aircraft station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft station

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đài con tàu không gian

    điện lạnh:

    đài máy bay