flattop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flattop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flattop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flattop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flattop
Similar:
crew cut: a closely cropped haircut; usually for men
aircraft carrier: a large warship that carries planes and has a long flat deck for takeoffs and landings
Synonyms: carrier, attack aircraft carrier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).