attack aircraft carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attack aircraft carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attack aircraft carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attack aircraft carrier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attack aircraft carrier

    Similar:

    aircraft carrier: a large warship that carries planes and has a long flat deck for takeoffs and landings

    Synonyms: carrier, flattop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).