attacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attacking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attacking

    Similar:

    attack: launch an attack or assault on; begin hostilities or start warfare with

    Hitler attacked Poland on September 1, 1939 and started World War II

    Serbian forces assailed Bosnian towns all week

    Synonyms: assail

    Antonyms: defend

    attack: attack in speech or writing

    The editors of the left-leaning paper attacked the new House Speaker

    Synonyms: round, assail, lash out, snipe, assault

    attack: take the initiative and go on the offensive

    The Serbs attacked the village at night

    The visiting team started to attack

    Synonyms: aggress

    assail: attack someone physically or emotionally

    The mugger assaulted the woman

    Nightmares assailed him regularly

    Synonyms: assault, set on, attack

    attack: set to work upon; turn one's energies vigorously to a task

    I attacked the problem as soon as I got out of bed

    attack: begin to injure

    The cancer cells are attacking his liver

    Rust is attacking the metal

    assaultive: disposed to attack

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).