aggress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggress.

Từ điển Anh Việt

  • aggress

    /ə'gres/

    * nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aggress

    Similar:

    attack: take the initiative and go on the offensive

    The Serbs attacked the village at night

    The visiting team started to attack