aggressive carbon dioxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggressive carbon dioxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggressive carbon dioxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggressive carbon dioxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggressive carbon dioxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    các bon đioxit năng động