aggressive stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggressive stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggressive stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggressive stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggressive stock

    * kinh tế

    cổ phiếu nhạy cảm