assault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
assault
/ə'sɔ:lt/
* danh từ
cuộc tấn công, cuộc đột kích
to take (carry) a post by assault: tấn công, chiếm đồn
assault at (of) arms: sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
(pháp lý) sự hành hung
assault and battery: sự đe doạ và hành hung
(nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assault
* kỹ thuật
xây dựng:
đột kích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assault
close fighting during the culmination of a military attack
a threatened or attempted physical attack by someone who appears to be able to cause bodily harm if not stopped
thoroughbred that won the triple crown in 1946
Similar:
rape: the crime of forcing a woman to submit to sexual intercourse against her will
Synonyms: violation, ravishment
assail: attack someone physically or emotionally
The mugger assaulted the woman
Nightmares assailed him regularly
rape: force (someone) to have sex against their will
The woman was raped on her way home at night
Synonyms: ravish, violate, dishonor, dishonour, outrage
attack: attack in speech or writing
The editors of the left-leaning paper attacked the new House Speaker