lash out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lash out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lash out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lash out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lash out

    Similar:

    attack: attack in speech or writing

    The editors of the left-leaning paper attacked the new House Speaker

    Synonyms: round, assail, snipe, assault

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).