lashkar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lashkar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lashkar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lashkar.

Từ điển Anh Việt

  • lashkar

    /'læʃkɑ:/

    * danh từ

    doanh trại quân đội Ân

    đạo quân của các bộ lạc Ân