lasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lasher.

Từ điển Anh Việt

  • lasher

    /'læʃə/

    * danh từ

    người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)

    kè, đập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lasher

    * kỹ thuật

    đập

    kè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lasher

    a driver who urges the animals on with lashes of a whip