lash-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lash-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lash-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lash-up.
Từ điển Anh Việt
lash-up
* danh từ
Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời
* tính từ
tạm thời thay thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lash-up
any improvised arrangement for temporary use
Synonyms: contrivance