lash station memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lash station memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lash station memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lash station memory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lash station memory

    * kỹ thuật

    ô tô:

    mạch nhớ dài cuối (radiô, tivi)