attack pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attack pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attack pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attack pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attack pattern

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểu tấn công

    mẫu tấn công