carrier cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier cable.

Từ điển Anh Việt

  • carrier cable

    (Tech) cáp truyền sóng