carrier wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carrier wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carrier wave
* kỹ thuật
sóng chuyển lưu
sóng mang
sóng mạng
hóa học & vật liệu:
sóng tải
toán & tin:
sóng truyền thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carrier wave
a radio wave that can be modulated in order to transmit a signal
Synonyms: carrier
Từ liên quan
- carrier
- carrier bag
- carrier bed
- carrier car
- carrier gas
- carrier way
- carrier-bag
- carrier band
- carrier code
- carrier hole
- carrier leak
- carrier line
- carrier pack
- carrier pipe
- carrier rock
- carrier rope
- carrier slot
- carrier wave
- carrier-side
- carrier agent
- carrier beads
- carrier brake
- carrier cable
- carrier cycle
- carrier frame
- carrier level
- carrier noise
- carrier power
- carrier sense
- carrier shift
- carrier wagon
- carrier-borne
- carrier (carr)
- carrier clutch
- carrier detect
- carrier filter
- carrier pigeon
- carrier return
- carrier signal
- carrier source
- carrier system
- carrier's disk
- carrier's lien
- carrier's note
- carrier's risk
- carrier-nation
- carrier-pigeon
- carrier balance
- carrier channel
- carrier current