carrier bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier bag.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrier bag

    Similar:

    sack: a bag made of paper or plastic for holding customer's purchases

    Synonyms: poke, paper bag

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).