carrier beads nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier beads nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier beads giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier beads.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrier beads

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bi để tải (hạt mực)