carrier-nation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier-nation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier-nation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier-nation.

Từ điển Anh Việt

  • carrier-nation

    /'kæriə,neiʃn/

    * danh từ

    nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển