carrier (carr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier (carr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier (carr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier (carr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrier (carr)

    * kỹ thuật

    hãng truyền thông

    sóng mang

    toán & tin:

    phần tử tải

    vật tải