carrier band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier band.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrier band

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dải (tần) sóng mang