carrier leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier leak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrier leak

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỗ rò của dòng mang

    chỗ rò của sóng mang