carrier detect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier detect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier detect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier detect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrier detect

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dò sóng mang