paper bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper bag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper bag

    * kinh tế

    túi giấy

    túi giấy (dùng làm bao bì)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bao bì bằng giấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper bag

    Similar:

    sack: a bag made of paper or plastic for holding customer's purchases

    Synonyms: poke, carrier bag