paperer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paperer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paperer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paperer.
Từ điển Anh Việt
paperer
xem paper
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paperer
Similar:
paperhanger: one whose occupation is decorating walls with wallpaper