paperhanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paperhanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paperhanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paperhanger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paperhanger

    someone who passes bad checks or counterfeit paper money

    one whose occupation is decorating walls with wallpaper

    Synonyms: paperer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).