papery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papery.

Từ điển Anh Việt

  • papery

    /'peipəri/

    * tính từ

    như giấy; mỏng như giấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papery

    thin and paperlike

    papery leaves

    wasps that make nests of papery material

    Similar:

    chartaceous: of or like paper

    Synonyms: paperlike