paperback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paperback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paperback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paperback.

Từ điển Anh Việt

  • paperback

    * danh từ

    sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paperback

    * kinh tế

    sách bỏ túi

    sách thường

    * kỹ thuật

    sách bìa thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet