soft-cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft-cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft-cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft-cover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft-cover
Similar:
paperback book: a book with paper covers
Synonyms: paper-back book, paperback, softback book, softback, soft-cover book
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).