paper skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper skin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper skin

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng da khô