paper cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper cup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper cup

    Similar:

    dixie cup: a disposable cup made of paper; for holding drinks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).