paperwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paperwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paperwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paperwork.

Từ điển Anh Việt

  • paperwork

    * danh từ

    công việc giấy tờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paperwork

    * kinh tế

    công việc bàn giấy

    giấy má (hành chính)

    giấy má sổ sách

    giấy tờ (các văn kiện, chứng từ)

    giấy tờ kế toán

    văn phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paperwork

    work that involves handling papers: forms or letters or reports etc.