paper feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper feed

    * kinh tế

    cái dẫn giấy

    * kỹ thuật

    cấu cấp giấy

    cơ cấu đẩy giấy

    vật lý:

    cấu kẹp giấy

    cấu nạp đẩy giấy

    toán & tin:

    khay tiếp giấy

    sự đẩy giấy

    sự tiếp giấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper feed

    a device for inserting sheets of paper into a printer or typewriter

    the job was delayed because the paper feed was clogged