paper path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper path

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dẫn giấy