paperless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paperless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paperless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paperless.

Từ điển Anh Việt

  • paperless

    không giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paperless

    * kinh tế

    không có giấy