paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper.

Từ điển Anh Việt

  • paper

    /'peipə/

    * danh từ

    giấy

    correspondence paper: giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang

    ruled paper: giấy kẻ

    (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)

    to show one's papers: trình giấy tờ

    báo

    daily paper: báo hằng ngày

    weekly paper: báo hằng tuần

    sporting paper: báo thể dục thể thao

    bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu

    gói giấy, túi giấy

    a paper of needles: gói kim

    (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)

    đề bài thi

    bài luận văn, bài thuyết trình

    to commit to paper

    viết, ghi vào

    on paper

    trên giấy tờ, trên lý thuyết

    on paper it looks quite safe: trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn

    paper profits

    lãi trên giấy tờ

    to put pen to paper

    bắt đầu viết

    * ngoại động từ

    dán giấy lên

    to paper a room: dán giấy một căn buồng

    bọc giấy, gói bằng giấy

    cung cấp giấy

    (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)

  • paper

    giấy; bài (báo)

    coordinate p. giấy toạ độ

    cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét

    diagram p. giấy vẽ biểu đồ

    logarithmic p. giấy kẻ lôga

    probability p. giấy xác suất

    squared p. giấy kẻ ô vuông

    tracing p. giấy vẽ

    transfer p. giấy can

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper

    * kinh tế

    bài báo

    bài viết

    báo chí

    chỉ tệ

    chứng công văn

    chứng phiếu

    giấy

    giấy má

    giấy tờ

    gói bằng giấy

    phiếu khoán

    thương phiếu

    tiền giấy

    tín phiếu

    * kỹ thuật

    báo

    báo cáo

    chứng từ

    dán giấy

    giấy

    tín phiếu

    văn kiện

    toán & tin:

    bài (báo)

    xây dựng:

    báo tài liệu

    bọc giấy

    dán bằng giấy

    hóa học & vật liệu:

    giấy, tờ giấy, làm bằng

    cơ khí & công trình:

    tư liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper

    a material made of cellulose pulp derived mainly from wood or rags or certain grasses

    a medium for written communication

    the notion of an office running without paper is absurd

    a scholarly article describing the results of observations or stating hypotheses

    he has written many scientific papers

    cover with paper

    paper the box

    Similar:

    composition: an essay (especially one written as an assignment)

    he got an A on his composition

    Synonyms: report, theme

    newspaper: a daily or weekly publication on folded sheets; contains news and articles and advertisements

    he read his newspaper at breakfast

    newspaper: a business firm that publishes newspapers

    Murdoch owns many newspapers

    Synonyms: newspaper publisher

    newspaper: the physical object that is the product of a newspaper publisher

    when it began to rain he covered his head with a newspaper

    wallpaper: cover with wallpaper