wallpaper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wallpaper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallpaper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallpaper.
Từ điển Anh Việt
wallpaper
/'wɔ:l,peipə/
* danh từ
giấy dán tường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wallpaper
* kinh tế
cổ phiếu mở đường
* kỹ thuật
giấy dán tường
toán & tin:
mẫu nền màn hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wallpaper
a decorative paper for the walls of rooms
cover with wallpaper
Synonyms: paper