paper loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paper loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paper loss
* kinh tế
lỗ trên giấy
lỗ trên sổ sách (trên giấy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paper loss
an unrealized loss on an investment calculated by subtracting the current market price from the investor's cost
Antonyms: paper profit
Từ liên quan
- paper
- papers
- papery
- paperer
- paperboy
- papering
- paper bag
- paper bid
- paper bin
- paper cup
- paper fan
- paper hum
- paper jam
- paper low
- paper-boy
- paperback
- paperclip
- paperless
- paperlike
- paperwork
- paper bail
- paper card
- paper clay
- paper clip
- paper coal
- paper core
- paper doll
- paper draw
- paper feed
- paper form
- paper gold
- paper lift
- paper loss
- paper mill
- paper path
- paper pulp
- paper roll
- paper roof
- paper rush
- paper size
- paper skin
- paper skip
- paper slew
- paper tape
- paper thin
- paper tray
- paper wall
- paper wasp
- paper-back
- paper-boat