paper loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper loss

    * kinh tế

    lỗ trên giấy

    lỗ trên sổ sách (trên giấy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper loss

    an unrealized loss on an investment calculated by subtracting the current market price from the investor's cost

    Antonyms: paper profit