paper profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper profit.

Từ điển Anh Việt

  • Paper profit

    (Econ) Lợi nhuận trên giấy.

    + Khi một tài sản tăng lên về giá trị danh nghĩa. Điều này có thể biểu hiện hoặc không biểu hiện hoặc không biểu hiện một lợi nhuận thực tế, tuỳ thuộc vào tỷ lệ lạm phát.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper profit

    an unrealized gain on an investment calculated by subtracting the investor's cost from the current market price

    Antonyms: paper loss