paper fan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper fan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper fan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper fan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper fan

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quạt giấy