mail carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail carrier

    * kinh tế

    người đưa thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet