mailbag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mailbag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailbag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailbag.

Từ điển Anh Việt

  • mailbag

    túi thư (để mang thư đi)

    bó thư (các thư từ đã nhận)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mailbag

    pouch used in the shipment of mail

    Synonyms: mail pouch

    letter carrier's shoulder bag

    in Britain they call a mailbag a postbag

    Synonyms: postbag