mailed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mailed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mailed

    Similar:

    mail: send via the postal service

    I'll mail you the check tomorrow

    Synonyms: get off

    mail: cause to be directed or transmitted to another place

    send me your latest results

    I'll mail you the paper when it's written

    Synonyms: post, send

    mail-clad: wearing protective mail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).