mail-clad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mail-clad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail-clad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail-clad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mail-clad
wearing protective mail
Synonyms: mailed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).