mailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailer.
Từ điển Anh Việt
mailer
/'meilə/
* danh từ
người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mailer
* kinh tế
máy chuẩn bị thư gởi đi
người chuẩn bị thư gởi đi
người gởi thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mailer
United States writer (born in 1923)
Synonyms: Norman Mailer
a person who mails something
an advertisement that is sent by mail
a container for something to be mailed