mailman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mailman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailman.
Từ điển Anh Việt
mailman
/'meilmæn/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mailman
a man who delivers the mail
Synonyms: postman, mail carrier, letter carrier, carrier