mailboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mailboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailboat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mailboat
* kinh tế
tàu thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mailboat
a boat for carrying mail
Synonyms: mail boat, packet, packet boat