maillot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maillot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maillot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maillot.
Từ điển Anh Việt
maillot
* danh từ
áo may-ô; áo nịt
quần chật ống (cho người khiêu vũ, làm xiếc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maillot
a woman's one-piece bathing suit
Synonyms: tank suit
tights for dancers or gymnasts