mail call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail call.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mail call

    a call of names of those receiving mail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).