mail survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail survey

    * kinh tế

    sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện